Chuyển đổi decinewton sang kilôgram-lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decinewton [dN] sang đơn vị kilôgram-lực [kgf]
decinewton
Định nghĩa:
kilôgram-lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decinewton sang kilôgram-lực
decinewton [dN] | kilôgram-lực [kgf] |
---|---|
0.01 dN | 0.000102 kgf |
0.10 dN | 0.001020 kgf |
1 dN | 0.0102 kgf |
2 dN | 0.0204 kgf |
3 dN | 0.0306 kgf |
5 dN | 0.0510 kgf |
10 dN | 0.1020 kgf |
20 dN | 0.2039 kgf |
50 dN | 0.5099 kgf |
100 dN | 1.02 kgf |
1000 dN | 10.20 kgf |
Cách chuyển đổi decinewton sang kilôgram-lực
1 dN = 0.010197 kgf
1 kgf = 98.07 dN
Ví dụ
Convert 15 dN to kgf:
15 dN = 15 × 0.010197 kgf = 0.152957 kgf