Chuyển đổi mol/giờ sang kilomol/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mol/giờ [mol/h] sang đơn vị kilomol/giờ [kmol/h]
mol/giờ [mol/h]
kilomol/giờ [kmol/h]

mol/giờ

Định nghĩa:

kilomol/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mol/giờ sang kilomol/giờ

mol/giờ [mol/h] kilomol/giờ [kmol/h]
0.01 mol/h 0.000010 kmol/h
0.10 mol/h 0.000100 kmol/h
1 mol/h 0.001000 kmol/h
2 mol/h 0.002000 kmol/h
3 mol/h 0.003000 kmol/h
5 mol/h 0.005000 kmol/h
10 mol/h 0.0100 kmol/h
20 mol/h 0.0200 kmol/h
50 mol/h 0.0500 kmol/h
100 mol/h 0.1000 kmol/h
1000 mol/h 1.00 kmol/h

Cách chuyển đổi mol/giờ sang kilomol/giờ

1 mol/h = 0.001000 kmol/h

1 kmol/h = 1000.00 mol/h

Ví dụ

Convert 15 mol/h to kmol/h:
15 mol/h = 15 × 0.001000 kmol/h = 0.015000 kmol/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Mol phổ biến