Chuyển đổi mol/giờ sang hectomol/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mol/giờ [mol/h] sang đơn vị hectomol/giây [hmol/s]
mol/giờ
Định nghĩa:
hectomol/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mol/giờ sang hectomol/giây
mol/giờ [mol/h] | hectomol/giây [hmol/s] |
---|---|
0.01 mol/h | 0.000000 hmol/s |
0.10 mol/h | 0.000000 hmol/s |
1 mol/h | 0.000003 hmol/s |
2 mol/h | 0.000006 hmol/s |
3 mol/h | 0.000008 hmol/s |
5 mol/h | 0.000014 hmol/s |
10 mol/h | 0.000028 hmol/s |
20 mol/h | 0.000056 hmol/s |
50 mol/h | 0.000139 hmol/s |
100 mol/h | 0.000278 hmol/s |
1000 mol/h | 0.002778 hmol/s |
Cách chuyển đổi mol/giờ sang hectomol/giây
1 mol/h = 0.000003 hmol/s
1 hmol/s = 360000 mol/h
Ví dụ
Convert 15 mol/h to hmol/s:
15 mol/h = 15 × 0.000003 hmol/s = 0.000042 hmol/s