Chuyển đổi tấn (hệ mét)/giờ sang kilôgram/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (hệ mét)/giờ [t/h] sang đơn vị kilôgram/ngày [kg/d]
tấn (hệ mét)/giờ
Định nghĩa:
kilôgram/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (hệ mét)/giờ sang kilôgram/ngày
tấn (hệ mét)/giờ [t/h] | kilôgram/ngày [kg/d] |
---|---|
0.01 t/h | 240.00 kg/d |
0.10 t/h | 2400 kg/d |
1 t/h | 24000 kg/d |
2 t/h | 48000 kg/d |
3 t/h | 72000 kg/d |
5 t/h | 120000 kg/d |
10 t/h | 239999 kg/d |
20 t/h | 479999 kg/d |
50 t/h | 1199997 kg/d |
100 t/h | 2399995 kg/d |
1000 t/h | 23999946 kg/d |
Cách chuyển đổi tấn (hệ mét)/giờ sang kilôgram/ngày
1 t/h = 24000 kg/d
1 kg/d = 0.000042 t/h
Ví dụ
Convert 15 t/h to kg/d:
15 t/h = 15 × 24000 kg/d = 359999 kg/d