Chuyển đổi Năng lượng Hartree sang gigawatt-giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Năng lượng Hartree [Hartree energy] sang đơn vị gigawatt-giờ [GW*h]
Năng lượng Hartree
Định nghĩa:
gigawatt-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Năng lượng Hartree sang gigawatt-giờ
| Năng lượng Hartree [Hartree energy] | gigawatt-giờ [GW*h] |
|---|---|
| 0.01 Hartree energy | 0.000000 GW*h |
| 0.10 Hartree energy | 0.000000 GW*h |
| 1 Hartree energy | 0.000000 GW*h |
| 2 Hartree energy | 0.000000 GW*h |
| 3 Hartree energy | 0.000000 GW*h |
| 5 Hartree energy | 0.000000 GW*h |
| 10 Hartree energy | 0.000000 GW*h |
| 20 Hartree energy | 0.000000 GW*h |
| 50 Hartree energy | 0.000000 GW*h |
| 100 Hartree energy | 0.000000 GW*h |
| 1000 Hartree energy | 0.000000 GW*h |
Cách chuyển đổi Năng lượng Hartree sang gigawatt-giờ
1 Hartree energy = 0.000000 GW*h
1 GW*h = 825735761528613045606140608512 Hartree energy
Ví dụ
Convert 15 Hartree energy to GW*h:
15 Hartree energy = 15 × 0.000000 GW*h = 0.000000 GW*h