Chuyển đổi Năng lượng Hartree sang therm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Năng lượng Hartree [Hartree energy] sang đơn vị therm [therm]
Năng lượng Hartree
Định nghĩa:
therm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Năng lượng Hartree sang therm
| Năng lượng Hartree [Hartree energy] | therm [therm] |
|---|---|
| 0.01 Hartree energy | 0.000000 therm |
| 0.10 Hartree energy | 0.000000 therm |
| 1 Hartree energy | 0.000000 therm |
| 2 Hartree energy | 0.000000 therm |
| 3 Hartree energy | 0.000000 therm |
| 5 Hartree energy | 0.000000 therm |
| 10 Hartree energy | 0.000000 therm |
| 20 Hartree energy | 0.000000 therm |
| 50 Hartree energy | 0.000000 therm |
| 100 Hartree energy | 0.000000 therm |
| 1000 Hartree energy | 0.000000 therm |
Cách chuyển đổi Năng lượng Hartree sang therm
1 Hartree energy = 0.000000 therm
1 therm = 24199929711537011646529536 Hartree energy
Ví dụ
Convert 15 Hartree energy to therm:
15 Hartree energy = 15 × 0.000000 therm = 0.000000 therm