Chuyển đổi microhm sang Điện trở Hall lượng tử

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi microhm [microhm] sang đơn vị Điện trở Hall lượng tử [resistance]
microhm [microhm]
Điện trở Hall lượng tử [resistance]

microhm

Định nghĩa:

Điện trở Hall lượng tử

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi microhm sang Điện trở Hall lượng tử

microhm [microhm] Điện trở Hall lượng tử [resistance]
0.01 microhm 0.000000 resistance
0.10 microhm 0.000000 resistance
1 microhm 0.000000 resistance
2 microhm 0.000000 resistance
3 microhm 0.000000 resistance
5 microhm 0.000000 resistance
10 microhm 0.000000 resistance
20 microhm 0.000000 resistance
50 microhm 0.000000 resistance
100 microhm 0.000000 resistance
1000 microhm 0.000000 resistance

Cách chuyển đổi microhm sang Điện trở Hall lượng tử

1 microhm = 0.000000 resistance

1 resistance = 25812805600 microhm

Ví dụ

Convert 15 microhm to resistance:
15 microhm = 15 × 0.000000 resistance = 0.000000 resistance

Chuyển đổi đơn vị Điện trở phổ biến