Chuyển đổi megohm sang Điện trở Hall lượng tử
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megohm [megohm] sang đơn vị Điện trở Hall lượng tử [resistance]
megohm
Định nghĩa:
Điện trở Hall lượng tử
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megohm sang Điện trở Hall lượng tử
| megohm [megohm] | Điện trở Hall lượng tử [resistance] |
|---|---|
| 0.01 megohm | 0.3874 resistance |
| 0.10 megohm | 3.87 resistance |
| 1 megohm | 38.74 resistance |
| 2 megohm | 77.48 resistance |
| 3 megohm | 116.22 resistance |
| 5 megohm | 193.70 resistance |
| 10 megohm | 387.40 resistance |
| 20 megohm | 774.81 resistance |
| 50 megohm | 1937 resistance |
| 100 megohm | 3874 resistance |
| 1000 megohm | 38740 resistance |
Cách chuyển đổi megohm sang Điện trở Hall lượng tử
1 megohm = 38.74 resistance
1 resistance = 0.025813 megohm
Ví dụ
Convert 15 megohm to resistance:
15 megohm = 15 × 38.74 resistance = 581.11 resistance