Chuyển đổi EMU của điện trở sang abohm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi EMU của điện trở [EMU of resistance] sang đơn vị abohm [abohm]
EMU của điện trở [EMU of resistance]
abohm [abohm]

EMU của điện trở

Định nghĩa:

abohm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi EMU của điện trở sang abohm

EMU của điện trở [EMU of resistance] abohm [abohm]
0.01 EMU of resistance 0.0100 abohm
0.10 EMU of resistance 0.1000 abohm
1 EMU of resistance 1.00 abohm
2 EMU of resistance 2.00 abohm
3 EMU of resistance 3.00 abohm
5 EMU of resistance 5.00 abohm
10 EMU of resistance 10.00 abohm
20 EMU of resistance 20.00 abohm
50 EMU of resistance 50.00 abohm
100 EMU of resistance 100.00 abohm
1000 EMU of resistance 1000 abohm

Cách chuyển đổi EMU của điện trở sang abohm

1 EMU of resistance = 1.00 abohm

1 abohm = 1.00 EMU of resistance

Ví dụ

Convert 15 EMU of resistance to abohm:
15 EMU of resistance = 15 × 1.00 abohm = 15.00 abohm

Chuyển đổi đơn vị Điện trở phổ biến