Chuyển đổi EMU của điện thế sang watt/ampere
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi EMU của điện thế [potential] sang đơn vị watt/ampere [W/A]
EMU của điện thế
Định nghĩa:
watt/ampere
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi EMU của điện thế sang watt/ampere
EMU của điện thế [potential] | watt/ampere [W/A] |
---|---|
0.01 potential | 0.000000 W/A |
0.10 potential | 0.000000 W/A |
1 potential | 0.000000 W/A |
2 potential | 0.000000 W/A |
3 potential | 0.000000 W/A |
5 potential | 0.000000 W/A |
10 potential | 0.000000 W/A |
20 potential | 0.000000 W/A |
50 potential | 0.000000 W/A |
100 potential | 0.000001 W/A |
1000 potential | 0.000010 W/A |
Cách chuyển đổi EMU của điện thế sang watt/ampere
1 potential = 0.000000 W/A
1 W/A = 100000000 potential
Ví dụ
Convert 15 potential to W/A:
15 potential = 15 × 0.000000 W/A = 0.000000 W/A