Chuyển đổi EMU của điện thế sang statvolt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi EMU của điện thế [potential] sang đơn vị statvolt [stV]
EMU của điện thế
Định nghĩa:
statvolt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi EMU của điện thế sang statvolt
| EMU của điện thế [potential] | statvolt [stV] |
|---|---|
| 0.01 potential | 0.000000 stV |
| 0.10 potential | 0.000000 stV |
| 1 potential | 0.000000 stV |
| 2 potential | 0.000000 stV |
| 3 potential | 0.000000 stV |
| 5 potential | 0.000000 stV |
| 10 potential | 0.000000 stV |
| 20 potential | 0.000000 stV |
| 50 potential | 0.000000 stV |
| 100 potential | 0.000000 stV |
| 1000 potential | 0.000000 stV |
Cách chuyển đổi EMU của điện thế sang statvolt
1 potential = 0.000000 stV
1 stV = 29979250000 potential
Ví dụ
Convert 15 potential to stV:
15 potential = 15 × 0.000000 stV = 0.000000 stV