Chuyển đổi volt/mét sang volt/inch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi volt/mét [V/m] sang đơn vị volt/inch [V/in]
volt/mét
Định nghĩa:
volt/inch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi volt/mét sang volt/inch
| volt/mét [V/m] | volt/inch [V/in] |
|---|---|
| 0.01 V/m | 0.000254 V/in |
| 0.10 V/m | 0.002540 V/in |
| 1 V/m | 0.0254 V/in |
| 2 V/m | 0.0508 V/in |
| 3 V/m | 0.0762 V/in |
| 5 V/m | 0.1270 V/in |
| 10 V/m | 0.2540 V/in |
| 20 V/m | 0.5080 V/in |
| 50 V/m | 1.27 V/in |
| 100 V/m | 2.54 V/in |
| 1000 V/m | 25.40 V/in |
Cách chuyển đổi volt/mét sang volt/inch
1 V/m = 0.025400 V/in
1 V/in = 39.37 V/m
Ví dụ
Convert 15 V/m to V/in:
15 V/m = 15 × 0.025400 V/in = 0.381000 V/in