Chuyển đổi volt/mét sang statvolt/inch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi volt/mét [V/m] sang đơn vị statvolt/inch [stV/in]
volt/mét
Định nghĩa:
statvolt/inch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi volt/mét sang statvolt/inch
| volt/mét [V/m] | statvolt/inch [stV/in] |
|---|---|
| 0.01 V/m | 0.000001 stV/in |
| 0.10 V/m | 0.000008 stV/in |
| 1 V/m | 0.000085 stV/in |
| 2 V/m | 0.000169 stV/in |
| 3 V/m | 0.000254 stV/in |
| 5 V/m | 0.000424 stV/in |
| 10 V/m | 0.000847 stV/in |
| 20 V/m | 0.001695 stV/in |
| 50 V/m | 0.004236 stV/in |
| 100 V/m | 0.008473 stV/in |
| 1000 V/m | 0.0847 stV/in |
Cách chuyển đổi volt/mét sang statvolt/inch
1 V/m = 0.000085 stV/in
1 stV/in = 11803 V/m
Ví dụ
Convert 15 V/m to stV/in:
15 V/m = 15 × 0.000085 stV/in = 0.001271 stV/in