Chuyển đổi volt/mét sang statvolt/centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi volt/mét [V/m] sang đơn vị statvolt/centimét [stV/cm]
volt/mét
Định nghĩa:
statvolt/centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi volt/mét sang statvolt/centimét
volt/mét [V/m] | statvolt/centimét [stV/cm] |
---|---|
0.01 V/m | 0.000000 stV/cm |
0.10 V/m | 0.000003 stV/cm |
1 V/m | 0.000033 stV/cm |
2 V/m | 0.000067 stV/cm |
3 V/m | 0.000100 stV/cm |
5 V/m | 0.000167 stV/cm |
10 V/m | 0.000334 stV/cm |
20 V/m | 0.000667 stV/cm |
50 V/m | 0.001668 stV/cm |
100 V/m | 0.003336 stV/cm |
1000 V/m | 0.0334 stV/cm |
Cách chuyển đổi volt/mét sang statvolt/centimét
1 V/m = 0.000033 stV/cm
1 stV/cm = 29979 V/m
Ví dụ
Convert 15 V/m to stV/cm:
15 V/m = 15 × 0.000033 stV/cm = 0.000500 stV/cm