Chuyển đổi millivolt/mét sang volt/mil
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millivolt/mét [mV/m] sang đơn vị volt/mil [V/mil]
millivolt/mét
Định nghĩa:
volt/mil
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millivolt/mét sang volt/mil
millivolt/mét [mV/m] | volt/mil [V/mil] |
---|---|
0.01 mV/m | 0.000000 V/mil |
0.10 mV/m | 0.000000 V/mil |
1 mV/m | 0.000000 V/mil |
2 mV/m | 0.000000 V/mil |
3 mV/m | 0.000000 V/mil |
5 mV/m | 0.000000 V/mil |
10 mV/m | 0.000000 V/mil |
20 mV/m | 0.000001 V/mil |
50 mV/m | 0.000001 V/mil |
100 mV/m | 0.000003 V/mil |
1000 mV/m | 0.000025 V/mil |
Cách chuyển đổi millivolt/mét sang volt/mil
1 mV/m = 0.000000 V/mil
1 V/mil = 39370079 mV/m
Ví dụ
Convert 15 mV/m to V/mil:
15 mV/m = 15 × 0.000000 V/mil = 0.000000 V/mil