Chuyển đổi millivolt/mét sang statvolt/inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millivolt/mét [mV/m] sang đơn vị statvolt/inch [stV/in]
millivolt/mét [mV/m]
statvolt/inch [stV/in]

millivolt/mét

Định nghĩa:

statvolt/inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millivolt/mét sang statvolt/inch

millivolt/mét [mV/m] statvolt/inch [stV/in]
0.01 mV/m 0.000000 stV/in
0.10 mV/m 0.000000 stV/in
1 mV/m 0.000000 stV/in
2 mV/m 0.000000 stV/in
3 mV/m 0.000000 stV/in
5 mV/m 0.000000 stV/in
10 mV/m 0.000001 stV/in
20 mV/m 0.000002 stV/in
50 mV/m 0.000004 stV/in
100 mV/m 0.000008 stV/in
1000 mV/m 0.000085 stV/in

Cách chuyển đổi millivolt/mét sang statvolt/inch

1 mV/m = 0.000000 stV/in

1 stV/in = 11802835 mV/m

Ví dụ

Convert 15 mV/m to stV/in:
15 mV/m = 15 × 0.000000 stV/in = 0.000001 stV/in

Chuyển đổi đơn vị Cường độ điện trường phổ biến