Chuyển đổi millivolt/mét sang volt/inch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millivolt/mét [mV/m] sang đơn vị volt/inch [V/in]
millivolt/mét
Định nghĩa:
volt/inch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millivolt/mét sang volt/inch
millivolt/mét [mV/m] | volt/inch [V/in] |
---|---|
0.01 mV/m | 0.000000 V/in |
0.10 mV/m | 0.000003 V/in |
1 mV/m | 0.000025 V/in |
2 mV/m | 0.000051 V/in |
3 mV/m | 0.000076 V/in |
5 mV/m | 0.000127 V/in |
10 mV/m | 0.000254 V/in |
20 mV/m | 0.000508 V/in |
50 mV/m | 0.001270 V/in |
100 mV/m | 0.002540 V/in |
1000 mV/m | 0.0254 V/in |
Cách chuyển đổi millivolt/mét sang volt/inch
1 mV/m = 0.000025 V/in
1 V/in = 39370 mV/m
Ví dụ
Convert 15 mV/m to V/in:
15 mV/m = 15 × 0.000025 V/in = 0.000381 V/in