Chuyển đổi millivolt/mét sang kilovolt/centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millivolt/mét [mV/m] sang đơn vị kilovolt/centimét [kV/cm]
millivolt/mét [mV/m]
kilovolt/centimét [kV/cm]

millivolt/mét

Định nghĩa:

kilovolt/centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millivolt/mét sang kilovolt/centimét

millivolt/mét [mV/m] kilovolt/centimét [kV/cm]
0.01 mV/m 0.000000 kV/cm
0.10 mV/m 0.000000 kV/cm
1 mV/m 0.000000 kV/cm
2 mV/m 0.000000 kV/cm
3 mV/m 0.000000 kV/cm
5 mV/m 0.000000 kV/cm
10 mV/m 0.000000 kV/cm
20 mV/m 0.000000 kV/cm
50 mV/m 0.000000 kV/cm
100 mV/m 0.000001 kV/cm
1000 mV/m 0.000010 kV/cm

Cách chuyển đổi millivolt/mét sang kilovolt/centimét

1 mV/m = 0.000000 kV/cm

1 kV/cm = 100000000 mV/m

Ví dụ

Convert 15 mV/m to kV/cm:
15 mV/m = 15 × 0.000000 kV/cm = 0.000000 kV/cm

Chuyển đổi đơn vị Cường độ điện trường phổ biến