Chuyển đổi microvolt/mét sang statvolt/inch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi microvolt/mét [µ/m] sang đơn vị statvolt/inch [stV/in]
microvolt/mét
Định nghĩa:
statvolt/inch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi microvolt/mét sang statvolt/inch
microvolt/mét [µ/m] | statvolt/inch [stV/in] |
---|---|
0.01 µ/m | 0.000000 stV/in |
0.10 µ/m | 0.000000 stV/in |
1 µ/m | 0.000000 stV/in |
2 µ/m | 0.000000 stV/in |
3 µ/m | 0.000000 stV/in |
5 µ/m | 0.000000 stV/in |
10 µ/m | 0.000000 stV/in |
20 µ/m | 0.000000 stV/in |
50 µ/m | 0.000000 stV/in |
100 µ/m | 0.000000 stV/in |
1000 µ/m | 0.000000 stV/in |
Cách chuyển đổi microvolt/mét sang statvolt/inch
1 µ/m = 0.000000 stV/in
1 stV/in = 11802834645 µ/m
Ví dụ
Convert 15 µ/m to stV/in:
15 µ/m = 15 × 0.000000 stV/in = 0.000000 stV/in