Chuyển đổi kilovolt/inch sang volt/centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilovolt/inch [kV/in] sang đơn vị volt/centimét [V/cm]
kilovolt/inch
Định nghĩa:
volt/centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilovolt/inch sang volt/centimét
kilovolt/inch [kV/in] | volt/centimét [V/cm] |
---|---|
0.01 kV/in | 3.94 V/cm |
0.10 kV/in | 39.37 V/cm |
1 kV/in | 393.70 V/cm |
2 kV/in | 787.40 V/cm |
3 kV/in | 1181 V/cm |
5 kV/in | 1969 V/cm |
10 kV/in | 3937 V/cm |
20 kV/in | 7874 V/cm |
50 kV/in | 19685 V/cm |
100 kV/in | 39370 V/cm |
1000 kV/in | 393701 V/cm |
Cách chuyển đổi kilovolt/inch sang volt/centimét
1 kV/in = 393.70 V/cm
1 V/cm = 0.002540 kV/in
Ví dụ
Convert 15 kV/in to V/cm:
15 kV/in = 15 × 393.70 V/cm = 5906 V/cm