Chuyển đổi kilovolt/inch sang millivolt/mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilovolt/inch [kV/in] sang đơn vị millivolt/mét [mV/m]
kilovolt/inch
Định nghĩa:
millivolt/mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilovolt/inch sang millivolt/mét
kilovolt/inch [kV/in] | millivolt/mét [mV/m] |
---|---|
0.01 kV/in | 393701 mV/m |
0.10 kV/in | 3937008 mV/m |
1 kV/in | 39370079 mV/m |
2 kV/in | 78740157 mV/m |
3 kV/in | 118110236 mV/m |
5 kV/in | 196850394 mV/m |
10 kV/in | 393700787 mV/m |
20 kV/in | 787401575 mV/m |
50 kV/in | 1968503937 mV/m |
100 kV/in | 3937007874 mV/m |
1000 kV/in | 39370078740 mV/m |
Cách chuyển đổi kilovolt/inch sang millivolt/mét
1 kV/in = 39370079 mV/m
1 mV/m = 0.000000 kV/in
Ví dụ
Convert 15 kV/in to mV/m:
15 kV/in = 15 × 39370079 mV/m = 590551181 mV/m