Chuyển đổi femtogram/lít sang hạt/gallon (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtogram/lít [fg/L] sang đơn vị hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]
femtogram/lít
Định nghĩa:
hạt/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtogram/lít sang hạt/gallon (Mỹ)
| femtogram/lít [fg/L] | hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)] |
|---|---|
| 0.01 fg/L | 0.000000 grain/gallon (US) |
| 0.10 fg/L | 0.000000 grain/gallon (US) |
| 1 fg/L | 0.000000 grain/gallon (US) |
| 2 fg/L | 0.000000 grain/gallon (US) |
| 3 fg/L | 0.000000 grain/gallon (US) |
| 5 fg/L | 0.000000 grain/gallon (US) |
| 10 fg/L | 0.000000 grain/gallon (US) |
| 20 fg/L | 0.000000 grain/gallon (US) |
| 50 fg/L | 0.000000 grain/gallon (US) |
| 100 fg/L | 0.000000 grain/gallon (US) |
| 1000 fg/L | 0.000000 grain/gallon (US) |
Cách chuyển đổi femtogram/lít sang hạt/gallon (Mỹ)
1 fg/L = 0.000000 grain/gallon (US)
1 grain/gallon (US) = 17118061000000 fg/L
Ví dụ
Convert 15 fg/L to grain/gallon (US):
15 fg/L = 15 × 0.000000 grain/gallon (US) = 0.000000 grain/gallon (US)