Chuyển đổi femtogram/lít sang centigram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtogram/lít [fg/L] sang đơn vị centigram/lít [cg/L]
femtogram/lít [fg/L]
centigram/lít [cg/L]

femtogram/lít

Định nghĩa:

centigram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtogram/lít sang centigram/lít

femtogram/lít [fg/L] centigram/lít [cg/L]
0.01 fg/L 0.000000 cg/L
0.10 fg/L 0.000000 cg/L
1 fg/L 0.000000 cg/L
2 fg/L 0.000000 cg/L
3 fg/L 0.000000 cg/L
5 fg/L 0.000000 cg/L
10 fg/L 0.000000 cg/L
20 fg/L 0.000000 cg/L
50 fg/L 0.000000 cg/L
100 fg/L 0.000000 cg/L
1000 fg/L 0.000000 cg/L

Cách chuyển đổi femtogram/lít sang centigram/lít

1 fg/L = 0.000000 cg/L

1 cg/L = 10000000000000 fg/L

Ví dụ

Convert 15 fg/L to cg/L:
15 fg/L = 15 × 0.000000 cg/L = 0.000000 cg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi femtogram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác