Chuyển đổi femtogram/lít sang hạt/gallon (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtogram/lít [fg/L] sang đơn vị hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]
femtogram/lít
Định nghĩa:
hạt/gallon (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtogram/lít sang hạt/gallon (Anh)
femtogram/lít [fg/L] | hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)] |
---|---|
0.01 fg/L | 0.000000 grain/gallon (UK) |
0.10 fg/L | 0.000000 grain/gallon (UK) |
1 fg/L | 0.000000 grain/gallon (UK) |
2 fg/L | 0.000000 grain/gallon (UK) |
3 fg/L | 0.000000 grain/gallon (UK) |
5 fg/L | 0.000000 grain/gallon (UK) |
10 fg/L | 0.000000 grain/gallon (UK) |
20 fg/L | 0.000000 grain/gallon (UK) |
50 fg/L | 0.000000 grain/gallon (UK) |
100 fg/L | 0.000000 grain/gallon (UK) |
1000 fg/L | 0.000000 grain/gallon (UK) |
Cách chuyển đổi femtogram/lít sang hạt/gallon (Anh)
1 fg/L = 0.000000 grain/gallon (UK)
1 grain/gallon (UK) = 14253767500000 fg/L
Ví dụ
Convert 15 fg/L to grain/gallon (UK):
15 fg/L = 15 × 0.000000 grain/gallon (UK) = 0.000000 grain/gallon (UK)