Chuyển đổi femtogram/lít sang gigagram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtogram/lít [fg/L] sang đơn vị gigagram/lít [Gg/L]
femtogram/lít [fg/L]
gigagram/lít [Gg/L]

femtogram/lít

Định nghĩa:

gigagram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtogram/lít sang gigagram/lít

femtogram/lít [fg/L] gigagram/lít [Gg/L]
0.01 fg/L 0.000000 Gg/L
0.10 fg/L 0.000000 Gg/L
1 fg/L 0.000000 Gg/L
2 fg/L 0.000000 Gg/L
3 fg/L 0.000000 Gg/L
5 fg/L 0.000000 Gg/L
10 fg/L 0.000000 Gg/L
20 fg/L 0.000000 Gg/L
50 fg/L 0.000000 Gg/L
100 fg/L 0.000000 Gg/L
1000 fg/L 0.000000 Gg/L

Cách chuyển đổi femtogram/lít sang gigagram/lít

1 fg/L = 0.000000 Gg/L

1 Gg/L = 999999999999999849005056 fg/L

Ví dụ

Convert 15 fg/L to Gg/L:
15 fg/L = 15 × 0.000000 Gg/L = 0.000000 Gg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi femtogram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác