Chuyển đổi OC24 sang T1Z (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC24 [OC24] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
OC24
Định nghĩa:
T1Z (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC24 sang T1Z (tải trọng)
OC24 [OC24] | T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] |
---|---|
0.01 OC24 | 8.06 T1Z (payload) |
0.10 OC24 | 80.58 T1Z (payload) |
1 OC24 | 805.80 T1Z (payload) |
2 OC24 | 1612 T1Z (payload) |
3 OC24 | 2417 T1Z (payload) |
5 OC24 | 4029 T1Z (payload) |
10 OC24 | 8058 T1Z (payload) |
20 OC24 | 16116 T1Z (payload) |
50 OC24 | 40290 T1Z (payload) |
100 OC24 | 80580 T1Z (payload) |
1000 OC24 | 805803 T1Z (payload) |
Cách chuyển đổi OC24 sang T1Z (tải trọng)
1 OC24 = 805.80 T1Z (payload)
1 T1Z (payload) = 0.001241 OC24
Ví dụ
Convert 15 OC24 to T1Z (payload):
15 OC24 = 15 × 805.80 T1Z (payload) = 12087 T1Z (payload)