Chuyển đổi OC24 sang STS24 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC24 [OC24] sang đơn vị STS24 (tín hiệu) [STS24 (signal)]
OC24
Định nghĩa:
STS24 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC24 sang STS24 (tín hiệu)
OC24 [OC24] | STS24 (tín hiệu) [STS24 (signal)] |
---|---|
0.01 OC24 | 0.0100 STS24 (signal) |
0.10 OC24 | 0.1000 STS24 (signal) |
1 OC24 | 1.00 STS24 (signal) |
2 OC24 | 2.00 STS24 (signal) |
3 OC24 | 3.00 STS24 (signal) |
5 OC24 | 5.00 STS24 (signal) |
10 OC24 | 10.00 STS24 (signal) |
20 OC24 | 20.00 STS24 (signal) |
50 OC24 | 50.00 STS24 (signal) |
100 OC24 | 100.00 STS24 (signal) |
1000 OC24 | 1000 STS24 (signal) |
Cách chuyển đổi OC24 sang STS24 (tín hiệu)
1 OC24 = 1.00 STS24 (signal)
1 STS24 (signal) = 1.00 OC24
Ví dụ
Convert 15 OC24 to STS24 (signal):
15 OC24 = 15 × 1.00 STS24 (signal) = 15.00 STS24 (signal)