Chuyển đổi OC24 sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC24 [OC24] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
OC24 [OC24]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

OC24

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC24 sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

OC24 [OC24] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 OC24 1.47 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 OC24 14.73 E.P.T.A. 2 (signal)
1 OC24 147.27 E.P.T.A. 2 (signal)
2 OC24 294.55 E.P.T.A. 2 (signal)
3 OC24 441.82 E.P.T.A. 2 (signal)
5 OC24 736.36 E.P.T.A. 2 (signal)
10 OC24 1473 E.P.T.A. 2 (signal)
20 OC24 2945 E.P.T.A. 2 (signal)
50 OC24 7364 E.P.T.A. 2 (signal)
100 OC24 14727 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 OC24 147273 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi OC24 sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 OC24 = 147.27 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.006790 OC24

Ví dụ

Convert 15 OC24 to E.P.T.A. 2 (signal):
15 OC24 = 15 × 147.27 E.P.T.A. 2 (signal) = 2209 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC24 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác