Chuyển đổi OC24 sang T1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC24 [OC24] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
OC24
Định nghĩa:
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC24 sang T1 (tải trọng)
OC24 [OC24] | T1 (tải trọng) [T1 (payload)] |
---|---|
0.01 OC24 | 9.26 T1 (payload) |
0.10 OC24 | 92.57 T1 (payload) |
1 OC24 | 925.71 T1 (payload) |
2 OC24 | 1851 T1 (payload) |
3 OC24 | 2777 T1 (payload) |
5 OC24 | 4629 T1 (payload) |
10 OC24 | 9257 T1 (payload) |
20 OC24 | 18514 T1 (payload) |
50 OC24 | 46286 T1 (payload) |
100 OC24 | 92571 T1 (payload) |
1000 OC24 | 925714 T1 (payload) |
Cách chuyển đổi OC24 sang T1 (tải trọng)
1 OC24 = 925.71 T1 (payload)
1 T1 (payload) = 0.001080 OC24
Ví dụ
Convert 15 OC24 to T1 (payload):
15 OC24 = 15 × 925.71 T1 (payload) = 13886 T1 (payload)