Chuyển đổi modem (33.6k) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (33.6k) [modem (33.6k)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
modem (33.6k) [modem (33.6k)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

modem (33.6k)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (33.6k) sang T1 (tải trọng)

modem (33.6k) [modem (33.6k)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 modem (33.6k) 0.000250 T1 (payload)
0.10 modem (33.6k) 0.002500 T1 (payload)
1 modem (33.6k) 0.0250 T1 (payload)
2 modem (33.6k) 0.0500 T1 (payload)
3 modem (33.6k) 0.0750 T1 (payload)
5 modem (33.6k) 0.1250 T1 (payload)
10 modem (33.6k) 0.2500 T1 (payload)
20 modem (33.6k) 0.5000 T1 (payload)
50 modem (33.6k) 1.25 T1 (payload)
100 modem (33.6k) 2.50 T1 (payload)
1000 modem (33.6k) 25.00 T1 (payload)

Cách chuyển đổi modem (33.6k) sang T1 (tải trọng)

1 modem (33.6k) = 0.025000 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 40.00 modem (33.6k)

Ví dụ

Convert 15 modem (33.6k) to T1 (payload):
15 modem (33.6k) = 15 × 0.025000 T1 (payload) = 0.375000 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (33.6k) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác