Chuyển đổi modem (33.6k) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (33.6k) [modem (33.6k)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
modem (33.6k)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi modem (33.6k) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
modem (33.6k) [modem (33.6k)] | E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] |
---|---|
0.01 modem (33.6k) | 0.000164 E.P.T.A. 1 (signal) |
0.10 modem (33.6k) | 0.001641 E.P.T.A. 1 (signal) |
1 modem (33.6k) | 0.0164 E.P.T.A. 1 (signal) |
2 modem (33.6k) | 0.0328 E.P.T.A. 1 (signal) |
3 modem (33.6k) | 0.0492 E.P.T.A. 1 (signal) |
5 modem (33.6k) | 0.0820 E.P.T.A. 1 (signal) |
10 modem (33.6k) | 0.1641 E.P.T.A. 1 (signal) |
20 modem (33.6k) | 0.3281 E.P.T.A. 1 (signal) |
50 modem (33.6k) | 0.8203 E.P.T.A. 1 (signal) |
100 modem (33.6k) | 1.64 E.P.T.A. 1 (signal) |
1000 modem (33.6k) | 16.41 E.P.T.A. 1 (signal) |
Cách chuyển đổi modem (33.6k) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
1 modem (33.6k) = 0.016406 E.P.T.A. 1 (signal)
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 60.95 modem (33.6k)
Ví dụ
Convert 15 modem (33.6k) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 modem (33.6k) = 15 × 0.016406 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.246094 E.P.T.A. 1 (signal)