Chuyển đổi modem (33.6k) sang T0 (tải trọng B8ZS)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (33.6k) [modem (33.6k)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
modem (33.6k)
Định nghĩa:
T0 (tải trọng B8ZS)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi modem (33.6k) sang T0 (tải trọng B8ZS)
modem (33.6k) [modem (33.6k)] | T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] |
---|---|
0.01 modem (33.6k) | 0.005250 T0 (B8ZS payload) |
0.10 modem (33.6k) | 0.0525 T0 (B8ZS payload) |
1 modem (33.6k) | 0.5250 T0 (B8ZS payload) |
2 modem (33.6k) | 1.05 T0 (B8ZS payload) |
3 modem (33.6k) | 1.58 T0 (B8ZS payload) |
5 modem (33.6k) | 2.62 T0 (B8ZS payload) |
10 modem (33.6k) | 5.25 T0 (B8ZS payload) |
20 modem (33.6k) | 10.50 T0 (B8ZS payload) |
50 modem (33.6k) | 26.25 T0 (B8ZS payload) |
100 modem (33.6k) | 52.50 T0 (B8ZS payload) |
1000 modem (33.6k) | 525.00 T0 (B8ZS payload) |
Cách chuyển đổi modem (33.6k) sang T0 (tải trọng B8ZS)
1 modem (33.6k) = 0.525000 T0 (B8ZS payload)
1 T0 (B8ZS payload) = 1.90 modem (33.6k)
Ví dụ
Convert 15 modem (33.6k) to T0 (B8ZS payload):
15 modem (33.6k) = 15 × 0.525000 T0 (B8ZS payload) = 7.88 T0 (B8ZS payload)