Chuyển đổi modem (33.6k) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (33.6k) [modem (33.6k)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
modem (33.6k) [modem (33.6k)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

modem (33.6k)

Định nghĩa:

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (33.6k) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

modem (33.6k) [modem (33.6k)] gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 modem (33.6k) 0.000000 def.)
0.10 modem (33.6k) 0.000000 def.)
1 modem (33.6k) 0.000004 def.)
2 modem (33.6k) 0.000008 def.)
3 modem (33.6k) 0.000013 def.)
5 modem (33.6k) 0.000021 def.)
10 modem (33.6k) 0.000042 def.)
20 modem (33.6k) 0.000084 def.)
50 modem (33.6k) 0.000210 def.)
100 modem (33.6k) 0.000420 def.)
1000 modem (33.6k) 0.004200 def.)

Cách chuyển đổi modem (33.6k) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

1 modem (33.6k) = 0.000004 def.)

1 def.) = 238095 modem (33.6k)

Ví dụ

Convert 15 modem (33.6k) to def.):
15 modem (33.6k) = 15 × 0.000004 def.) = 0.000063 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (33.6k) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác