Chuyển đổi modem (300) sang T1Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (300) [modem (300)] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
modem (300) [modem (300)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]

modem (300)

Định nghĩa:

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (300) sang T1Z (tải trọng)

modem (300) [modem (300)] T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
0.01 modem (300) 0.000002 T1Z (payload)
0.10 modem (300) 0.000019 T1Z (payload)
1 modem (300) 0.000194 T1Z (payload)
2 modem (300) 0.000389 T1Z (payload)
3 modem (300) 0.000583 T1Z (payload)
5 modem (300) 0.000972 T1Z (payload)
10 modem (300) 0.001943 T1Z (payload)
20 modem (300) 0.003886 T1Z (payload)
50 modem (300) 0.009715 T1Z (payload)
100 modem (300) 0.0194 T1Z (payload)
1000 modem (300) 0.1943 T1Z (payload)

Cách chuyển đổi modem (300) sang T1Z (tải trọng)

1 modem (300) = 0.000194 T1Z (payload)

1 T1Z (payload) = 5147 modem (300)

Ví dụ

Convert 15 modem (300) to T1Z (payload):
15 modem (300) = 15 × 0.000194 T1Z (payload) = 0.002915 T1Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (300) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác