Chuyển đổi modem (300) sang T1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (300) [modem (300)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
modem (300)
Định nghĩa:
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi modem (300) sang T1 (tải trọng)
modem (300) [modem (300)] | T1 (tải trọng) [T1 (payload)] |
---|---|
0.01 modem (300) | 0.000002 T1 (payload) |
0.10 modem (300) | 0.000022 T1 (payload) |
1 modem (300) | 0.000223 T1 (payload) |
2 modem (300) | 0.000446 T1 (payload) |
3 modem (300) | 0.000670 T1 (payload) |
5 modem (300) | 0.001116 T1 (payload) |
10 modem (300) | 0.002232 T1 (payload) |
20 modem (300) | 0.004464 T1 (payload) |
50 modem (300) | 0.0112 T1 (payload) |
100 modem (300) | 0.0223 T1 (payload) |
1000 modem (300) | 0.2232 T1 (payload) |
Cách chuyển đổi modem (300) sang T1 (tải trọng)
1 modem (300) = 0.000223 T1 (payload)
1 T1 (payload) = 4480 modem (300)
Ví dụ
Convert 15 modem (300) to T1 (payload):
15 modem (300) = 15 × 0.000223 T1 (payload) = 0.003348 T1 (payload)