Chuyển đổi modem (300) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (300) [modem (300)] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
modem (300) [modem (300)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

modem (300)

Định nghĩa:

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (300) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

modem (300) [modem (300)] kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 modem (300) 0.003000 def.)
0.10 modem (300) 0.0300 def.)
1 modem (300) 0.3000 def.)
2 modem (300) 0.6000 def.)
3 modem (300) 0.9000 def.)
5 modem (300) 1.50 def.)
10 modem (300) 3.00 def.)
20 modem (300) 6.00 def.)
50 modem (300) 15.00 def.)
100 modem (300) 30.00 def.)
1000 modem (300) 300.00 def.)

Cách chuyển đổi modem (300) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

1 modem (300) = 0.300000 def.)

1 def.) = 3.33 modem (300)

Ví dụ

Convert 15 modem (300) to def.):
15 modem (300) = 15 × 0.300000 def.) = 4.50 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (300) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác