Chuyển đổi modem (300) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (300) [modem (300)] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
modem (300) [modem (300)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

modem (300)

Định nghĩa:

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (300) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

modem (300) [modem (300)] kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 modem (300) 0.000375 def.)
0.10 modem (300) 0.003750 def.)
1 modem (300) 0.0375 def.)
2 modem (300) 0.0750 def.)
3 modem (300) 0.1125 def.)
5 modem (300) 0.1875 def.)
10 modem (300) 0.3750 def.)
20 modem (300) 0.7500 def.)
50 modem (300) 1.88 def.)
100 modem (300) 3.75 def.)
1000 modem (300) 37.50 def.)

Cách chuyển đổi modem (300) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

1 modem (300) = 0.037500 def.)

1 def.) = 26.67 modem (300)

Ví dụ

Convert 15 modem (300) to def.):
15 modem (300) = 15 × 0.037500 def.) = 0.562500 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (300) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác