Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 4) sang T2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]

IDE (chế độ UDMA 4)

Định nghĩa:

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 4) sang T2 (tín hiệu)

IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)] T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
0.01 IDE (UDMA mode 4) 0.8365 T2 (signal)
0.10 IDE (UDMA mode 4) 8.37 T2 (signal)
1 IDE (UDMA mode 4) 83.65 T2 (signal)
2 IDE (UDMA mode 4) 167.30 T2 (signal)
3 IDE (UDMA mode 4) 250.95 T2 (signal)
5 IDE (UDMA mode 4) 418.25 T2 (signal)
10 IDE (UDMA mode 4) 836.50 T2 (signal)
20 IDE (UDMA mode 4) 1673 T2 (signal)
50 IDE (UDMA mode 4) 4183 T2 (signal)
100 IDE (UDMA mode 4) 8365 T2 (signal)
1000 IDE (UDMA mode 4) 83650 T2 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 4) sang T2 (tín hiệu)

1 IDE (UDMA mode 4) = 83.65 T2 (signal)

1 T2 (signal) = 0.011955 IDE (UDMA mode 4)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 4) to T2 (signal):
15 IDE (UDMA mode 4) = 15 × 83.65 T2 (signal) = 1255 T2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 4) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác