Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 4) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ UDMA 4)

Định nghĩa:

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 4) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)] kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (UDMA mode 4) 5280 def.)
0.10 IDE (UDMA mode 4) 52800 def.)
1 IDE (UDMA mode 4) 528000 def.)
2 IDE (UDMA mode 4) 1056000 def.)
3 IDE (UDMA mode 4) 1584000 def.)
5 IDE (UDMA mode 4) 2640000 def.)
10 IDE (UDMA mode 4) 5280000 def.)
20 IDE (UDMA mode 4) 10560000 def.)
50 IDE (UDMA mode 4) 26400000 def.)
100 IDE (UDMA mode 4) 52800000 def.)
1000 IDE (UDMA mode 4) 528000000 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 4) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (UDMA mode 4) = 528000 def.)

1 def.) = 0.000002 IDE (UDMA mode 4)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 4) to def.):
15 IDE (UDMA mode 4) = 15 × 528000 def.) = 7920000 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 4) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác