Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 4) sang byte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)] sang đơn vị byte/giây [B/s]
IDE (chế độ UDMA 4)
Định nghĩa:
byte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 4) sang byte/giây
| IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)] | byte/giây [B/s] |
|---|---|
| 0.01 IDE (UDMA mode 4) | 660000 B/s |
| 0.10 IDE (UDMA mode 4) | 6600000 B/s |
| 1 IDE (UDMA mode 4) | 66000000 B/s |
| 2 IDE (UDMA mode 4) | 132000000 B/s |
| 3 IDE (UDMA mode 4) | 198000000 B/s |
| 5 IDE (UDMA mode 4) | 330000000 B/s |
| 10 IDE (UDMA mode 4) | 660000000 B/s |
| 20 IDE (UDMA mode 4) | 1320000000 B/s |
| 50 IDE (UDMA mode 4) | 3300000000 B/s |
| 100 IDE (UDMA mode 4) | 6600000000 B/s |
| 1000 IDE (UDMA mode 4) | 66000000000 B/s |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 4) sang byte/giây
1 IDE (UDMA mode 4) = 66000000 B/s
1 B/s = 0.000000 IDE (UDMA mode 4)
Ví dụ
Convert 15 IDE (UDMA mode 4) to B/s:
15 IDE (UDMA mode 4) = 15 × 66000000 B/s = 990000000 B/s