Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 4) sang megabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]
megabyte/giây [MB/s]

IDE (chế độ UDMA 4)

Định nghĩa:

megabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 4) sang megabyte/giây

IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)] megabyte/giây [MB/s]
0.01 IDE (UDMA mode 4) 0.6294 MB/s
0.10 IDE (UDMA mode 4) 6.29 MB/s
1 IDE (UDMA mode 4) 62.94 MB/s
2 IDE (UDMA mode 4) 125.89 MB/s
3 IDE (UDMA mode 4) 188.83 MB/s
5 IDE (UDMA mode 4) 314.71 MB/s
10 IDE (UDMA mode 4) 629.43 MB/s
20 IDE (UDMA mode 4) 1259 MB/s
50 IDE (UDMA mode 4) 3147 MB/s
100 IDE (UDMA mode 4) 6294 MB/s
1000 IDE (UDMA mode 4) 62943 MB/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 4) sang megabyte/giây

1 IDE (UDMA mode 4) = 62.94 MB/s

1 MB/s = 0.015888 IDE (UDMA mode 4)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 4) to MB/s:
15 IDE (UDMA mode 4) = 15 × 62.94 MB/s = 944.14 MB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 4) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác