Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 3) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 3) [IDE (PIO mode 3)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
IDE (chế độ PIO 3) [IDE (PIO mode 3)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

IDE (chế độ PIO 3)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 3) sang T0 (tải trọng)

IDE (chế độ PIO 3) [IDE (PIO mode 3)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 IDE (PIO mode 3) 15.86 T0 (payload)
0.10 IDE (PIO mode 3) 158.57 T0 (payload)
1 IDE (PIO mode 3) 1586 T0 (payload)
2 IDE (PIO mode 3) 3171 T0 (payload)
3 IDE (PIO mode 3) 4757 T0 (payload)
5 IDE (PIO mode 3) 7929 T0 (payload)
10 IDE (PIO mode 3) 15857 T0 (payload)
20 IDE (PIO mode 3) 31714 T0 (payload)
50 IDE (PIO mode 3) 79286 T0 (payload)
100 IDE (PIO mode 3) 158571 T0 (payload)
1000 IDE (PIO mode 3) 1585714 T0 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 3) sang T0 (tải trọng)

1 IDE (PIO mode 3) = 1586 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.000631 IDE (PIO mode 3)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 3) to T0 (payload):
15 IDE (PIO mode 3) = 15 × 1586 T0 (payload) = 23786 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 3) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác