Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 3) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 3) [IDE (PIO mode 3)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
IDE (chế độ PIO 3) [IDE (PIO mode 3)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

IDE (chế độ PIO 3)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 3) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

IDE (chế độ PIO 3) [IDE (PIO mode 3)] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 IDE (PIO mode 3) 0.4336 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 IDE (PIO mode 3) 4.34 E.P.T.A. 1 (signal)
1 IDE (PIO mode 3) 43.36 E.P.T.A. 1 (signal)
2 IDE (PIO mode 3) 86.72 E.P.T.A. 1 (signal)
3 IDE (PIO mode 3) 130.08 E.P.T.A. 1 (signal)
5 IDE (PIO mode 3) 216.80 E.P.T.A. 1 (signal)
10 IDE (PIO mode 3) 433.59 E.P.T.A. 1 (signal)
20 IDE (PIO mode 3) 867.19 E.P.T.A. 1 (signal)
50 IDE (PIO mode 3) 2168 E.P.T.A. 1 (signal)
100 IDE (PIO mode 3) 4336 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 IDE (PIO mode 3) 43359 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 3) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 IDE (PIO mode 3) = 43.36 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.023063 IDE (PIO mode 3)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 3) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 IDE (PIO mode 3) = 15 × 43.36 E.P.T.A. 1 (signal) = 650.39 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 3) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác