Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 3) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 3) [IDE (PIO mode 3)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
IDE (chế độ PIO 3) [IDE (PIO mode 3)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

IDE (chế độ PIO 3)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 3) sang T0 (tải trọng B8ZS)

IDE (chế độ PIO 3) [IDE (PIO mode 3)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 IDE (PIO mode 3) 13.88 T0 (B8ZS payload)
0.10 IDE (PIO mode 3) 138.75 T0 (B8ZS payload)
1 IDE (PIO mode 3) 1388 T0 (B8ZS payload)
2 IDE (PIO mode 3) 2775 T0 (B8ZS payload)
3 IDE (PIO mode 3) 4162 T0 (B8ZS payload)
5 IDE (PIO mode 3) 6938 T0 (B8ZS payload)
10 IDE (PIO mode 3) 13875 T0 (B8ZS payload)
20 IDE (PIO mode 3) 27750 T0 (B8ZS payload)
50 IDE (PIO mode 3) 69375 T0 (B8ZS payload)
100 IDE (PIO mode 3) 138750 T0 (B8ZS payload)
1000 IDE (PIO mode 3) 1387500 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 3) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 IDE (PIO mode 3) = 1388 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000721 IDE (PIO mode 3)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 3) to T0 (B8ZS payload):
15 IDE (PIO mode 3) = 15 × 1388 T0 (B8ZS payload) = 20812 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 3) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác