Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 3) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 3) [IDE (PIO mode 3)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
IDE (chế độ PIO 3) [IDE (PIO mode 3)]
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]

IDE (chế độ PIO 3)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 3) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

IDE (chế độ PIO 3) [IDE (PIO mode 3)] E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
0.01 IDE (PIO mode 3) 0.0289 E.P.T.A. 3 (payload)
0.10 IDE (PIO mode 3) 0.2891 E.P.T.A. 3 (payload)
1 IDE (PIO mode 3) 2.89 E.P.T.A. 3 (payload)
2 IDE (PIO mode 3) 5.78 E.P.T.A. 3 (payload)
3 IDE (PIO mode 3) 8.67 E.P.T.A. 3 (payload)
5 IDE (PIO mode 3) 14.45 E.P.T.A. 3 (payload)
10 IDE (PIO mode 3) 28.91 E.P.T.A. 3 (payload)
20 IDE (PIO mode 3) 57.81 E.P.T.A. 3 (payload)
50 IDE (PIO mode 3) 144.53 E.P.T.A. 3 (payload)
100 IDE (PIO mode 3) 289.06 E.P.T.A. 3 (payload)
1000 IDE (PIO mode 3) 2891 E.P.T.A. 3 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 3) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

1 IDE (PIO mode 3) = 2.89 E.P.T.A. 3 (payload)

1 E.P.T.A. 3 (payload) = 0.345946 IDE (PIO mode 3)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 3) to E.P.T.A. 3 (payload):
15 IDE (PIO mode 3) = 15 × 2.89 E.P.T.A. 3 (payload) = 43.36 E.P.T.A. 3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 3) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác