Chuyển đổi megabyte (10^6 byte) sang gigabyte
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte (10^6 byte) [bytes)] sang đơn vị gigabyte [GB]
megabyte (10^6 byte)
Định nghĩa:
gigabyte
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte (10^6 byte) sang gigabyte
megabyte (10^6 byte) [bytes)] | gigabyte [GB] |
---|---|
0.01 bytes) | 0.000009 GB |
0.10 bytes) | 0.000093 GB |
1 bytes) | 0.000931 GB |
2 bytes) | 0.001863 GB |
3 bytes) | 0.002794 GB |
5 bytes) | 0.004657 GB |
10 bytes) | 0.009313 GB |
20 bytes) | 0.0186 GB |
50 bytes) | 0.0466 GB |
100 bytes) | 0.0931 GB |
1000 bytes) | 0.9313 GB |
Cách chuyển đổi megabyte (10^6 byte) sang gigabyte
1 bytes) = 0.000931 GB
1 GB = 1074 bytes)
Ví dụ
Convert 15 bytes) to GB:
15 bytes) = 15 × 0.000931 GB = 0.013970 GB