Chuyển đổi megabyte (10^6 byte) sang đĩa mềm (3.5", DD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte (10^6 byte) [bytes)] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
megabyte (10^6 byte) [bytes)]
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]

megabyte (10^6 byte)

Định nghĩa:

đĩa mềm (3.5", DD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte (10^6 byte) sang đĩa mềm (3.5", DD)

megabyte (10^6 byte) [bytes)] đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
0.01 bytes) 0.0137 DD)
0.10 bytes) 0.1372 DD)
1 bytes) 1.37 DD)
2 bytes) 2.74 DD)
3 bytes) 4.12 DD)
5 bytes) 6.86 DD)
10 bytes) 13.72 DD)
20 bytes) 27.44 DD)
50 bytes) 68.60 DD)
100 bytes) 137.21 DD)
1000 bytes) 1372 DD)

Cách chuyển đổi megabyte (10^6 byte) sang đĩa mềm (3.5", DD)

1 bytes) = 1.37 DD)

1 DD) = 0.728832 bytes)

Ví dụ

Convert 15 bytes) to DD):
15 bytes) = 15 × 1.37 DD) = 20.58 DD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte (10^6 byte) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác