Chuyển đổi megabyte (10^6 byte) sang DVD (1 lớp, 2 mặt)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte (10^6 byte) [bytes)] sang đơn vị DVD (1 lớp, 2 mặt) [side)]
megabyte (10^6 byte) [bytes)]
DVD (1 lớp, 2 mặt) [side)]

megabyte (10^6 byte)

Định nghĩa:

DVD (1 lớp, 2 mặt)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte (10^6 byte) sang DVD (1 lớp, 2 mặt)

megabyte (10^6 byte) [bytes)] DVD (1 lớp, 2 mặt) [side)]
0.01 bytes) 0.000001 side)
0.10 bytes) 0.000010 side)
1 bytes) 0.000099 side)
2 bytes) 0.000198 side)
3 bytes) 0.000297 side)
5 bytes) 0.000495 side)
10 bytes) 0.000991 side)
20 bytes) 0.001982 side)
50 bytes) 0.004954 side)
100 bytes) 0.009908 side)
1000 bytes) 0.0991 side)

Cách chuyển đổi megabyte (10^6 byte) sang DVD (1 lớp, 2 mặt)

1 bytes) = 0.000099 side)

1 side) = 10093 bytes)

Ví dụ

Convert 15 bytes) to side):
15 bytes) = 15 × 0.000099 side) = 0.001486 side)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte (10^6 byte) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác