Chuyển đổi megabyte (10^6 byte) sang gigabit

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte (10^6 byte) [bytes)] sang đơn vị gigabit [Gb]
megabyte (10^6 byte) [bytes)]
gigabit [Gb]

megabyte (10^6 byte)

Định nghĩa:

gigabit

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte (10^6 byte) sang gigabit

megabyte (10^6 byte) [bytes)] gigabit [Gb]
0.01 bytes) 0.000075 Gb
0.10 bytes) 0.000745 Gb
1 bytes) 0.007451 Gb
2 bytes) 0.0149 Gb
3 bytes) 0.0224 Gb
5 bytes) 0.0373 Gb
10 bytes) 0.0745 Gb
20 bytes) 0.1490 Gb
50 bytes) 0.3725 Gb
100 bytes) 0.7451 Gb
1000 bytes) 7.45 Gb

Cách chuyển đổi megabyte (10^6 byte) sang gigabit

1 bytes) = 0.007451 Gb

1 Gb = 134.22 bytes)

Ví dụ

Convert 15 bytes) to Gb:
15 bytes) = 15 × 0.007451 Gb = 0.111759 Gb

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte (10^6 byte) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác