Chuyển đổi exabit sang terabyte
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exabit [Eb] sang đơn vị terabyte [TB]
exabit
Định nghĩa:
terabyte
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi exabit sang terabyte
| exabit [Eb] | terabyte [TB] |
|---|---|
| 0.01 Eb | 1311 TB |
| 0.10 Eb | 13107 TB |
| 1 Eb | 131072 TB |
| 2 Eb | 262144 TB |
| 3 Eb | 393216 TB |
| 5 Eb | 655360 TB |
| 10 Eb | 1310720 TB |
| 20 Eb | 2621440 TB |
| 50 Eb | 6553600 TB |
| 100 Eb | 13107200 TB |
| 1000 Eb | 131072000 TB |
Cách chuyển đổi exabit sang terabyte
1 Eb = 131072 TB
1 TB = 0.000008 Eb
Ví dụ
Convert 15 Eb to TB:
15 Eb = 15 × 131072 TB = 1966080 TB